WILL, WOULD, SHALL VÀ SHOULD

WILL, WOULD, SHALL  SHOULD

1. “Will” và “would” dùng để dự đoán

Chúng ta có thể sử dụng “will” để dự đoán. 

It's midnight, and Susie is still working. She'll be tired tomorrow. 
(Nửa đêm rồi mà Susie vẫn còn đang làm việc. Ngày mai cô ấy sẽ mệt cho mà xem.) 

We're going to California for the weekend. ~ That'll be nice. 

Wait a minute while I send this e-mail. It won't take long. 

Chúng ta sử dụng “would” để dự đoán việc trong quá khứ hoặc dự đoán về tình huống có thể xảy ra. 

Việc xảy ra trong quá khứ: At midnight Susie was still working. She would be tired the next day. 
(Nửa đêm rồi mà Susie vẫn còn đang làm việc. Ngày hôm sau cô ấy sẽ mệt lắm.) 

Tình huống có thể xảy ra: How about going to California next Sunday? - That would be nice. 

wouldn't enjoy camping. 

Chúng ta có thể sử dụng “shall” thay vì “will”, và “should” thay vì “would”, nhưng chỉ dùng cho ngôi thứ nhất, sau “I” và “we”. 

will/shall be twenty in March. 
(Tháng ba này là tôi sẽ được hai mươi tuổi.)

We would/should like to meet your family. 

(Nhưng không dùng My friend should like ...) 

Shall” và “should” dùng ở đây hơi trang trọng. 

2. Would like 

Chúng ta có thể sử dụng “would like”, thường viết tắt là “'d like”, khi chúng ta yêu cầu cái gì đó.

I'd like a price list, please.
(Vui lòng cho tôi xem bảng giá.)

We'd like to order our food first. 

Đây là cách nói lịch sự hơn so với “I want a price list” chẳng hạn.

Chúng tôi cũng sử dụng “would like” trong lời ngỏ ý và lời mời. 

Would you like a free sample?
(Bạn có muốn lấy mẫu thử miễn phí không?) 

Would you like to visit the library with us? 

3. Quyết định và từ chối 

Chúng ta có thể sử dụng “will” trong quyết định ngay lập tức hoặc trong đề nghị. 

* Decision (Quyết định): Tea or coffee? ~ I'll have tea, please. 
(Uống trà hay cà phê đây? - Tôi xin dùng trà.)

* Offer (Lời đề nghị): I'll wait for you if you like. - Oh, thanks. I won't be long. 
(Anh sẽ chờ em nếu em thích thế. - Ồ, cảm ơn. Em sẽ không để anh đợi lâu đâu.)

Chúng ta sử dụng “won't” và “wouldn't” để từ chối.

The strikers won't go back to work until they get a pay increase. 

The key went in the lock, but it wouldn't turn.

I won't…” là lời từ chối mang sắc thái mạnh.

I won't listen to you anymore. 

4. “Shall” và “should” 

Chúng ta sử dụng “Shall I ... ?” trong lời ngỏ ý và “Shall we ... ?” trong lời đề nghị.

Offer (ngỏ ý): Shall I wait for you? - Oh, thanks. I won't be long. 
(Anh đợi em nhé? - Ồ, cảm ơn. Em sẽ không để anh đợi lâu đâu.)

Suggestion (đề nghị): Shall we go to the cinema? ~ Good idea.
(Chúng ta đi xem phim nhé? ~ Ý kiến hay đấy.) 

Chúng ta cũng sử dụng “shall” để xin lời đề nghị.

What shall we have for lunch? 
(Chúng ta sẽ ăn trưa với gì đây?)

Chúng ta sử dụng “shall” hoặc “should” để xin lời khuyên.

I'm nervous. What shall/should I do?
(Tôi căng thẳng quá. Tôi sẽ/nên làm gì đây?)

Chúng ta sử dụng “should” để nói lên điều gì là tốt nhất hay đúng đắn nên làm.

Students should do their homework regularly. 
(Sinh viên nên làm bài tập ở nhà đều đặn.)

You shouldn't spend all your money on clothes. 
(Bạn không nên tiêu sạch tiền vào quần áo.)
SHARE

Unknown

  • Image
  • Image
  • Image
  • Image
  • Image

0 comments:

Post a Comment